Có 2 kết quả:
禅堂 chán táng ㄔㄢˊ ㄊㄤˊ • 禪堂 chán táng ㄔㄢˊ ㄊㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
meditation room (in Buddhist monastery)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
meditation room (in Buddhist monastery)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh